sinh vật
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sinh vật+ noun
- living thing, creature
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sinh vật"
- Những từ có chứa "sinh vật":
sinh vật sinh vật học - Những từ có chứa "sinh vật" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
connate moneran biogenic life easter hygienical hygienic lives reproductive lifelessness more...
Lượt xem: 474